Có 2 kết quả:
柳莺 liǔ yīng ㄌㄧㄡˇ ㄧㄥ • 柳鶯 liǔ yīng ㄌㄧㄡˇ ㄧㄥ
giản thể
Từ điển Trung-Anh
(1) willow warbler
(2) leaf warbler
(2) leaf warbler
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
(1) willow warbler
(2) leaf warbler
(2) leaf warbler
giản thể
Từ điển Trung-Anh
phồn thể
Từ điển Trung-Anh